DANH MỤC , TIỂU MỤC NỘP THUẾ: ( theo thông tư 324/2016/TT-BTC ngày 21/12/2016)
|
Mã số Mục |
Mã số Tiểu mục |
TÊN GỌI |
Mục |
1000 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
Tiểu mục |
|
1001 |
Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công |
|
|
1003 |
Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân |
|
|
1004 |
Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân |
|
|
1005 |
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn |
|
|
1006 |
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, thừa kế và quà tặng là BĐS |
|
|
1007 |
Thuế thu nhập từ trúng thưởng |
|
|
1008 |
Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại |
|
|
1012 |
Thuế thu nhập từ thừa kế,quà biếu, quà tặng khác |
|
|
1014 |
Thuế thu nhập từ cho thuê nhà, cho thuê mặt bằng |
1015 | Thuế thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán | ||
|
|
1049 |
Thuế thu nhập cá nhân khác |
Mục |
1050 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Tiểu mục |
|
1052 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt dộng SXKD ( Gồm cả dich vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
|
|
1053 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ chuyển nhượng BĐS |
|
|
1055 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
1056 | Thuế TNDN từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí ( Trừ thuế TNDN thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu khí) | ||
1057 | Thuế TNDN từ hoạt dộng xổ xố kiến thiết | ||
|
|
1099 |
Khác |
Mục |
1400 |
|
Thu tiền sử dụng đất |
Tiểu mục |
|
1401 |
Đất được nhà nước giao |
|
|
1405 |
Đất xen kẹp ( Phần đất ko đủ rộng để cấp đất theo dự án đầu tư) |
|
|
1406 |
Đất dôi dư ( phần đất khi đo thực tế lớn hơn so với chứng nhận QSDĐ hoặc so với diện tích đất được cấp có thẩm quyền giao) |
|
|
1407 |
Tiền chuyển mục đích sử dụng đất đối với đất do cơ quan, đơn vị, tổ chức thuộc nhà nước quản lý |
|
|
1408 |
Đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở để bán hoặc để bán kết hợp cho thuê |
|
|
1411 |
Đất được nhà nước công nhận quyền sử dụng đất |
|
|
1449 |
Khác |
Mục |
1550 |
|
Thuế tài nguyên |
Tiểu mục |
|
1551 |
Dầu,condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng ) |
|
|
1552 |
Nước thuỷ điện |
|
|
1553 |
Khoáng sản kim loại |
|
|
1555 |
Khoáng sản phi kim loại |
|
|
1556 |
Thuỷ, hải sản |
|
|
1557 |
Sản phẩm rừng tự nhiên |
1558 | Nước thiên nhiên khác | ||
1561 | Yến sào thiên nhiên | ||
1562 | Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng ) | ||
1563 | Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng ) | ||
|
|
1599 |
Tài nguyên khoáng sản khác |
Mục | 1600 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | |
Tiểu mục | 1601 | Thu từ đất ở tại nông thôn | |
1602 | Thu từ đất ở đô thị | ||
1603 | Thu từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | ||
1649 | Thu từ đất phi nông nghiệp khác | ||
Mục |
1700 |
|
Thuế giá trị gia tăng |
Tiểu mục |
|
1701 |
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước ( Gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
|
|
1702 |
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu |
|
|
1704 |
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt dộng thăm dò và khai thác dầu, khí ( Gồm cả thuế GTGT thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước) |
1705 | Thuế GTGT từ hoạt dộng xổ xố kiến thiết | ||
|
|
1749 |
Hàng hóa, dịch vụ khác |
Mục |
1750 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tiểu mục |
|
1753 |
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
|
|
1754 |
Rượu sản xuất trong nước |
|
|
1757 |
Các dịch vụ, hàng hoá khác sản xuất trong nước |
|
|
1758 |
Bia sản xuất trong nước |
1763 | Rượu nhập khẩu bán ra trong nước | ||
1799 | Khác | ||
Mục | 2000 | Thuế bảo vệ môi trường | |
Tiểu mục | 2001 | Xăng sản xuất trong nước (trừ etanol) | |
2002 | Dầu Diezel sản xuất trong nước | ||
2003 | Dầu hỏa sản xuất trong nước | ||
2004 | Dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước | ||
2005 | Than đá sản xuất trong nước | ||
2006 | Dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước | ||
2007 | Túi ni lông sản xuất trong nước | ||
2008 | Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước | ||
2009 | Nhiên liệu bay sản xuất trong nước | ||
2019 | Sản xuất hàng hóa khác sản xuất trong nước | ||
2021 | Sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu | ||
2041 | Xăng nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2042 | Nhiên liệu bay nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2043 | Diezel nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2044 | Dầu hỏa nhập khẩu bán ra trong nước | ||
2045 | Dầu mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn nhập khẩu bán ra trong nước | ||
Mục | 2100 | Phí trong lĩnh vực khác | |
Tiểu mục | 2106 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật | |
2107 | Phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạn công chức, viên chức | ||
2108 | Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành sản phẩm, hàng hóa theo quy định của pháp luật | ||
2111 | Phí xác minh giấy tờ, tài liệu | ||
2147 | Thu nợ phí thuộc lĩnnh vực công nghiệp, xây dựng | ||
2148 | Thu nợ phí thuộc lĩnnh vực giáo dục, đòa tạo. | ||
Mục | 2250 | Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, đầu tư, xây dựng | |
Tiểu mục | 2251 | Phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) | |
2254 | Phí thẩm định hồ sơ mua bán, thuê, cho thuê tàu, thuyền, tàu bay | ||
2255 | Phí thẩm định đầu tư, dự án đầu tư | ||
2262 | Phí xử lý vụ việc cạnh tranh | ||
2263 | Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp | ||
2264 | Phí trong lĩnh vực hóa chất | ||
2265 | Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn ngành nghề thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, xây dựng | ||
2266 | Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp | ||
2267 | Phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu | ||
Mục | 2550 | Phí thuộc lĩnh vưc y tế | |
Tiểu mục | 2561 | Phí thẩm định hoạt động, tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực y tế | |
2565 | Phí thẩm đinh cấp giấy giám định y khoa | ||
2566 | Phí thẩm định cấp giấy phép lưu hành, nhập khẩu, xuất khẩu, công bố trang thiết bị y tế | ||
2567 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành: nhập khẩu, xuất khẩu, xác nhận, công bố | ||
Mục | 2600 | Phí thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường | |
Tiểu mục | 2618 | Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, khí thải | |
2624 | Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên | ||
2625 | Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại | ||
2626 | Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) sản phẩm, hàng hóa đo đạc và bản đồ khi xuất khẩu, nhập khẩu | ||
2627 | Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||
2628 | Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản | ||
2631 | Phí khai thác, sử dụng nguồn nước | ||
2632 | Phí thẩm định điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài nguyên môi trường | ||
2633 | Phí khai thác, sử dụng tài liệu, dữ liệu tài nguyên và môi trường (không bao gồn Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí) | ||
2634 | Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường và phương án cải tạo, phục hồi môi trường bổ sung | ||
2635 | Phí thẩm định kế hoạch bảo vệ môi trường trong hoạt động phá dỡ tàu biển | ||
2636 | Phí xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất | ||
2637 | Phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ | ||
Mục | 2700 | Phí thuộc lĩnh vực tư pháp | |
Tiểu mục | 2701 | Án phí | |
2706 | Phí thi hành án dân sự | ||
2716 | Phí chứng thực | ||
Mục | 2750 | Lệ phí quản lí nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân | |
2751 | Lệ phí quốc tịch | ||
2767 | Lệ phí đăng ký cư trú | ||
2768 | Lệ phí cấp CMND, CCCD | ||
2771 | Lệ phí hộ tịch | ||
Mục | 2800 | Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyên sử dụng tài sản | |
Tiểu mục | 2801 | Lệ phí trước bạ nhà đất | |
2802 | Lệ phí trước bạ ôtô | ||
2803 | Lệ phí trước bạ tàu thủy, thuyền | ||
2804 | Lệ phí trước bạ tài sản khác | ||
2805 | Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất | ||
2815 | Lệ phí cấp giấy phép xây dựng | ||
2524 | Lệ phí trước bạ xe máy | ||
2825 | Lệ phí trước bạ tàu bay | ||
2826 | Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch | ||
2827 | Lệ phí quản lí phương tiện giao thông | ||
2828 | Lệ phí trong lĩnh vực hàng hải | ||
2831 | Lệ phí sở hữu trí tuệ | ||
Mục | 2850 | Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất kinh doanh | |
Tiểu mục | 2852 | Lệ phí đăng ký kinh doanh | |
2853 | Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp bằng, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp giấy phép, cấp giấy chứng nhận, điều chỉnh giấy chứng nhận đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật | ||
2854 | Lệ phí cấp phép đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam | ||
2861 | Lệ phí đăng ký doanh ngiệp | ||
2862 | MB vốn trên 10 tỷ (bậc 1): 3 triệu | ||
2863 | MB vốn từ 10 tỷ trở xuống (bậc 2): 2 triệu | ||
2864 | MB: CN, VPDD, địa điểm KD (bậc 3) : 1 triệu | ||
2865 | Lệ phí phân bổ kho số viễn thông, tài nguyên Internet | ||
2866 | Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình | ||
2867 | Lệ phí chuyển nhượng chứng chỉ, tín chỉ giảm phát thải khí nhà kính | ||
2868 | Lệ phí cấp tên định danh người gửi dùng trong hoạt động quảng cáo trên mạng | ||
2871 | Lệ phí trong lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường chất lượng | ||
2872 | Lệ phí đăng ký các quyền đối với tàu bay | ||
Mục | 3600 | Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước | |
Tiểu mục | 3601 | Tiền thuê mặt đất hàng năm | |
3602 | Tiền thuê mặt nước hàng năm | ||
3604 | Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất | ||
3605 | Tiền thuê mặt đất thu một lần cho cả thời gian thuê | ||
3606 | Tiền thuê mặt nước thu một lần cho cả thời gian thuê | ||
3608 | Tiền thuê mặt biển thu một lần cho cả thời gian thuê | ||
3649 | Khác | ||
Mục |
4250 |
|
Thu tiền phạt |
Tiểu mục |
|
4254 |
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan thuế ( Không bao gồm phạt VPHC dối với luật thuế TNCN) |
|
|
4268 |
Phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế TNCN |
|
|
4272 |
Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan thuế quản lý |
4299 | Phạt vi phạm khác | ||
Mục |
4900 |
|
Các khoản thu khác |
Tiểu mục |
|
4917 |
Tiền chậm nộp thuế TNCN |
4918 |
Tiền chậm nộp thuế TNDN (không bao gồm tiền chậm nộp thuế TNDN từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
||
4925 | Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) | ||
4926 | Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng | ||
4927 | Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại | ||
4931 | Tiền chậm nộp thuế GTGT từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại | ||
4934 | Tiền chậm nộp thuế TTĐB hàng hóa SXKD trong nước khác còn lại | ||
4937 | Tiền chậm nộp thuế BVMT thu từ hàng hóa NK | ||
4938 | Tiền chậm nộp thuế BVMT thu từ hàng hóa NK bán ra trong nước | ||
4939 |
Tiền chậm nộp thuế BVMT thu từ hàng hóa SXKD trong nước khác còn lại |
||
|
|
4944 |
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của PL do ngành thuế quản lý |
4949 | Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ảnh ở các tiểu mục thu nợ) |